DỊCH VỤ LÀM VISA UY TÍN + DU LỊCH QUỐC TẾ Á CHÂU

Giói thiệu dịch vụ visa Á Châu Đánh giá tỷ lệ đậu Visa 0988.011.249

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc

Mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc du lịch

Hiện tại có 2 mẫu đơn xin cấp visa Hàn Quốc đi du lịch được sử dụng phổ biến dưới đây:

– Mẫu song ngữ Anh – Hàn: download mẫu đơn xin visa Hàn Quốc >> TẠI ĐÂY

– Mẫu song ngữ Việt – Hàn: được cấp miễn phí tại Đại sứ quán hoặc Tổng Lãnh sự

Đối cới mẫu đơn bạn tải về, khi in ra sẽ không đẹp bằng bản cứng được cấp ở Đại sứ quán. Tuy nhiên, về hình thức mẫu đơn xấu đẹp không ảnh hưởng đến kết quả visa của bạn. Khi bạn điền sẵn thông tin ở nhà, bạn sẽ có nhiều thời gian hơn và không mất công đi lấy mẫu đơn xin cấp visa tại Đại sứ Quán Hàn Quốc.

Lưu ý quan trọng khi điền đơn xin visa Hàn Quốc

– Cung cấp thông tin bạn ghi bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn

– Đánh máy hoặc viết tay đều được chấp nhận

– Tất cả thông tin điền bằng chữ  “IN HOA”

– Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu [√] có thể copy dấu “√” ở phần hướng dẫn đầu tiên paste vào hoặc vào Insert -> Symbols -> Chọn font là Wingdings, kéo xuống dưới là thấy.

Hướng dẫn điền đơn chính xác từng thông tin

Mục 1. “PERSONAL DETAILS”: Thông tin cá nhân

1.1 Family name: họ và Given names: tên đệm và tên

1.2 Bỏ qua

1.3 Sex: Giới tính ( Nam chọn Male, Nữ chọn Female)

1.4 Date of Birth: Ngày sinh (Ghi theo thứ tự yyyy/mm/dd)

1.5 Nationality: quốc tịch.

1.6 Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra

1.7 National Identity No.: số chứng minh nhân dân

1.8 Have you ever used any other names to enter or depart Korea? Bạn đã từng dùng bất cứ tên nào khác để nhập cảnh Hàn Quốc chưa? Không chọn “No”, có chọn “Yes” và ghi rõ tên đó ra bên dưới.

1.9 Are you a citizen of more than one country? Có phải là công dân đa quốc tịch không? Không có chọn “No”. Có từ 2 quốc tịch trở lên, chọn “Yes” và liệt kê những nước mình có quốc tịch bên dưới.

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc

Ở phần “FOR OFFICIAL USE ONLY” bạn không điền thông tin gì cả.

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 1

Mục 2. “DETAILS OF VISA ISSUANCE CONFIRMATION”

Mục này bạn cũng bỏ qua không cần điền

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 2

Mục 3. “PASSPORT INFORMATION”: Thông tin hộ chiếu

3.1 Passport Type: Loại hộ chiếu. Hộ chiếu phổ thông chọn Regular

3.2 Passport No. : Số hộ chiếu

3.3 Country of Passport: Quốc gia cấp hộ chiếu

3.4 Place of issue: nơi cấp hộ chiếu. Phòng quản lý xuất nhập cảnh điền IMMIGRATION DEPARTMENT

3.5 Date of Issue: ngày cấp hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy

3.6 Date of Expiry: ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng dd/mm/yyyy

3.7 Do you have any valid passport? Có hộ chiếu nào khác không? (những hộ chiếu hợp pháp, không tính hộ chiếu cũ hết hạn,…). Không có chọn “No”. Nếu có thì chọn “Yes” và cung cấp thông tin: loại hộ chiếu, số, quốc gia cấp, ngày hết hạn.

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 3

Mục 4. “CONTACT INFORMATION”: Thông tin liên lạc

4.1 Address in your home country: địa chỉ thường trú

4.2 Current Residental Address: địa chỉ hiện tại nếu khác địa chỉ thường trú

4.3 Cell Phone No.: số điện thoại di động

4.4 Telephone No.: số điện thoại cố định (Có thể điền giống số điện thoại di động)

4.5 Email: địa chỉ email

4.6 Emergency Contact Information: Thông tin người liên hệ thay thế

a) Full name in English: Họ tên đầy đủ tiếng Anh

b) Country of residence: Quốc gia hiện cư trú

c) Telephone No.:  Số điện thoại

d) Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (Ví dụ: cha, mẹ, anh chị em, bạn bè…)

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 4

Mục 5 “MARITAL STATUS DETAILS”: Tình trạng hôn nhân

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

Married: đã kết hôn

Divorced: ly hôn

Never married: chưa từng kết hôn

5.2 If “married” please provide details of you spouse: nếu đã kết hôn vui lòng cung cấp thông tin người hôn phối.

a) Family name: họ

b) Given names: tên đệm và tên

c) Date of Birth: Ngày sinh ghi theo định dạng yyyy/mm/dd

d) Nationality: quốc tịch

e) Residential Address: địa chỉ cư trú

f) Contact No.: số điện thoại

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 5

Mục 6. “EDUCATION”: Trình độ học vấn

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? Chọn bằng cấp cao nhất mà bạn có:

– Master’s/Doctoral Degree: Thạc sĩ/Tiến sĩ

– Bachelor’s Degree: Cử nhân

– High School Diploma: Trung học phổ thông

– Other: Khác. Nếu chọn khác thì ghi rõ bằng cấp gì. Ví dụ: Cao đẳng là ‘COLLEGE’

6.2 Name of School: TÊN TRƯỜNG

6.3 Location of School: ĐỊA CHỈ TRƯỜNG

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 6

Mục 7. “EMPLOYMENT”: Công việc

7.1 What is your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của cá nhân

– Entrepreneur: Doanh nhân

– Self-Employed: Tự kinh doanh

– Employed: Cán bộ, Nhân viên

– Civil Servant: Công chức

– Student: Học sinh, Sinh viên

– Retired: Nghỉ hưu

– Unemployed: Không đi làm, thất nghiệp

– Other: Khác. Nếu công việc hiện tại của bạn không nằm trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây, vào cung cấp thông tin chi tiết ở hàng dưới trong ngoặc đơn (    )

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 7

7.2 Employment Details

a) Name of company/institute/school: Tên công ty/cơ quan/trường học

b) Your position/Course: vị trí, chức danh

c) Address of company/institute/school: Địa chỉ công ty/cơ quan/trường học

d) Telephone No.: Số điện thoại công ty/cơ quan/trường học

Mục 8. “DETAILS OF SPONSOR”: Thông tin người bảo lãnh

Nếu bạn đi diện có người bảo lãnh thì cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này:

a) Name of your visa sponsor: Tên

b) Date of Birth/Business Registration No.: Ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh (nếu người bảo lãnh là cty/tổ chức)

c) Relationship to you: Mối quan hệ

d) Address: Địa chỉ

e) Phone No.: Điện thoại

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 8

Nếu đi tự túc, chọn “No”, sang tiếp mục 9

MỤC 9. “DETAILS OF VISIT”: Chi tiết về chuyến đi

9.1 Purpose of Visit to Korea: Mục đích đi Hàn

– Tourism/Transit: Du lịch/Quá cảnh

– Meeting, Conference: Dự hội nghị, hội thảo

– Medical Tourism: Điều trị y tế

– Business Trip: Đi công tác

– Study/Training: Du học/Đào tạo

– Work: Lao động

– Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng

– Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm người thân/bạn bè

– Marriage Migrant: Nhập cư hôn nhân

– Diplomatic/Official: Chính trị/Ngoại giao

– Other: Khác. Nếu mục đích bạn đến Hàn Quốc không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin vào hàng dưới trong dấu ngoặc đơn

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 9

9.2 Intended Period of Stay : Thời gian dự kiến ở Hàn Quốc (Ví dụ: bạn đi du lịch 7 ngày thì điền “7 DAYS”)

9.3 Intented Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc

9.4 Address in Korea: Địa chỉ khi ở Hàn Quốc

– Điền (tên) địa chỉ khách sạn mà bạn ở khi đến Hàn Quốc du lịch

9.5 Contact No. in Korea: Số liên lạc ở Hàn Quốc

– Có thể điền sổ điện thoại của khách sạn bạn ở vào đây

9.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? Đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không?

– Nếu chưa đi Hàn Quốc bao giờ, bạn chọn “No”

– Nếu từng đến Hàn, bạn chọn “Yes”, điền số lần đến (đi 1 lần điền là 1 time), mục đích lần đến Hàn Quốc gần nhất (ví dụ: du lịch điền là tourism)

9.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?

Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 10

Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:

– Name of country: Tên nước

– Purpose of Visit: Mục đích chuyến đi

– Period of Stay: Khoảng thời gian đi

9.8 Are you travelling to Korea with any family member? Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không? (cha mẹ/ anh chị em ruột)

Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:

– Full name in English: Họ tên

– Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)

– Nationality: Quốc tịch

– Relationship to you: Mối quan hệ

Nếu không có chọn “No”

MỤC 10. “FUNDING DETAILS”: Kinh phí

10.1 Estimated travel costs: Kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền USD

10.2 Who will pay for your travel-related expenses? Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?

a) Name of Person/Company (Institute): Tên cá nhân/công ty

b) Relationship to you: Mối quan hệ

c) Type of Support: Hình thức hỗ trợ

d) Contact No.: Điện thoại

MỤC 11. “ASSISTANCE WITH THIS FORM”: Hỗ trợ điền form

 Did you receive assistance in completing this form? Có ai hỗ trợ bạn hoàn thành đơn này?

– Nên chọn “No”: tức form này bạn tự điền thì không cần điền ô thông tin ở dưới

– Chọn “Yes” thì cung cấp thông tin người giúp bạn điền form:

+ Full Name: Họ tên

+ Date of Birth: Ngày sinh

+ Telephone No.: Số điện thoại

+ Relationship to you: Mối quan hệ với bạn

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 11

MỤC 12. “DECLARATION”: Xác nhận

– Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn.

– Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi bạn đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 ‘Personal Details’. Đó là chi tiết về phần điền đơn xin visa Hàn Quốc.

Hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc du lịch tự túc 13

Trên đây là những hướng dẫn chi tiết giúp bạn hoàn thành mẫu đơn xin visa Hàn Quốc đi du lịch tự túc. Ngoài ra, các thông tin check list hồ sơ bạn tham khảo thêm tại website achau.net, hoặc liên hệ trực tiếp hotline 0988.011.249 để được tư vấn hướng dẫn.

Đánh giá bài viết

Đội ngũ tư vấn

van-achau

Ms Vân - Tư Vấn Visa

0988 011 249 - Zalo: 0988 011 249

hoia-achau

Ms Văn - Tư Vấn Visa

0984 415 828 - Zalo: 0984 415 828

Tin liên quan: