Xin Visa Hàn Quốc online là cách xin visa nhanh chóng phù hợp trong thời đại toàn cầu hóa như hiện nay. Tuy nhiên, không phải loại visa nào cũng có thể xin online. Trong bài viết này, Visa Á Châu sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về điều kiện, thủ tục, hồ sơ cần chuẩn bị, và lệ phí liên quan, giúp bạn có cái nhìn toàn diện về xin visa Hàn Quốc online. Hãy cùng theo dõi nhé!
Các loại visa E-visa Hàn Quốc và thời gian lưu trú
E-visa Hàn Quốc là phương thức xin visa trực tuyến nhanh chóng và hiệu quả, tạo điều kiện thuận lợi cho người nước ngoài trong việc chuẩn bị cho chuyến đi của mình đến Hàn Quốc.
Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng không phải tất cả các loại visa Hàn Quốc đều có thể được xin online. Hiện tại, có 7 loại E-visa phổ biến bao gồm:
Loại visa | Ký hiệu |
---|---|
Visa ngoại giao | A1 |
Visa công vụ | A2 |
Visa hợp tác | A3 |
Visa phóng viên tạm trú | C1 |
Visa du lịch Hàn Quốc ngắn hạn | C3 |
Visa lao động ngắn hạn | C4 |
Visa biểu diễn văn hóa, nghệ thuật | D1 |
Thời gian lưu trú của các loại visa này được quy định theo từng trường hợp cụ thể. Do đó, để biết thông tin chính xác nhất cho trường hợp của mình, bạn nên liên hệ với Đại sứ quán Hàn Quốc hoặc cơ quan chính phủ có thẩm quyền.
Để biết loại visa của bạn có thể áp dụng hình thức xin online được hay không, bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua số hotline: 0988.011.249 (Ms Vân)
Điều kiện xin visa Quốc online
Để có thể những trải nghiệm tiện ích của E-visa Hàn Quốc, đương đơn cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện như sau:
– Hộ chiếu: Hộ chiếu của bạn phải còn thời hạn tối thiểu là 6 tháng trước khi xin visa.
– Tình trạng cư trú: Nếu bạn đã từng cư trú bất hợp pháp tại Hàn Quốc, bạn sẽ không đủ điều kiện xin visa Hàn Quốc online.
– Tình trạng xuất nhập cảnh: Nếu bạn thuộc các trường hợp cấm xuất nhập cảnh theo luật pháp của Hàn Quốc, bạn sẽ không được cấp E-visa. Các trường hợp cấm xuất nhập cảnh như:
- Người đã từng bị trục xuất khỏi Hàn Quốc.
- Người đã từng vi phạm pháp luật của Hàn Quốc.
- Người nợ thuế hoặc các khoản nợ khác của Hàn Quốc.
Hồ sơ làm visa Hàn Quốc online
Giấy tờ | Chi tiết |
---|---|
Giấy tờ cơ bản | Hộ chiếu còn giá trị sử dụng ít nhất 6 tháng từ ngày xin cấp visa |
Đơn xin cấp visa Hàn Quốc | |
02 Ảnh thẻ | |
CT07 – mẫu xác nhận thông tin về cư trú | |
CCCD/CMND (bản photo có công chứng) | |
Giấy tờ minh chứng quan hệ nếu đi Hàn Quốc cùng người thân như giấy đăng kí kết hôn, giấy khai sinh, … | |
Giấy tờ chứng minh tài chính | Sổ tiết kiệm tối thiểu 200 triệu có thời hạn 3 tháng và phải gửi từ ít nhất 1 tháng; sổ tiết kiệm có thời hạn 1 năm cần phải gửi từ ít nhất 3 tháng trước khi nộp hồ sơ (Bản gốc kèm bản photo) |
Giấy xác nhận số dư tài khoản (bản song ngữ Anh- Việt) | |
Các giấy tờ chứng minh sở hữu tài sản đứng tên người nộp hồ sơ như giấy tờ, sổ đỏ nhà đất, giấy đăng ký xe ô tô,… (nếu có) | |
Giấy tờ chứng minh công việc | Nếu là cán bộ/nhân viên:
|
Nếu là chủ doanh nghiệp:
|
|
Nếu là học sinh, sinh viên:
|
|
Giấy tờ về chuyến đi | Xác nhận đã đặt vé máy bay (tàu) khứ hồi đi Hàn Quốc. |
Xác nhận đã đặt phòng khách sạn tại Hàn Quốc. | |
Lịch trình chi tiết về chuyến đi Hàn Quốc. |
Thủ tục, quy trình xin visa Hàn Quốc online
Các bước thủ tục để đăng ký xin visa online Hàn Quốc như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ xin visa
- Đương đơn cần chuẩn bị các giấy tờ theo hướng dẫn ở mục hồ sơ trên.
Bước 2: Đăng ký lịch hẹn online
- Sau khi chuẩn bị hồ sơ, bạn đăng ký lịch hẹn nộp hồ sơ qua trang web chính thức của Đại sứ quán Hàn Quốc.
- Tùy thuộc vào địa chỉ hộ khẩu của bạn, hãy truy cập liên kết tương ứng để đặt lịch hẹn:
Khu vực | Website |
---|---|
Quảng Trị trở ra Bắc | https://visaforkorea-vt.com/visacenter/booking/insert/ |
Kom Tum, Bình Định trở vào Nam | https://www.visaforkorea-hc.com/visacenter/booking/insert |
Huế, Đà Nẵng, Quảng Ngãi, Quảng Nam | https://consul.mofa.go.kr/en/main.do |
Bạn có thể chọn ngày và khung giờ từ 9h00 đến 15h00, với mỗi khung giờ cách nhau 1 tiếng. Sau đó, bạn cũng có thể chọn khung giờ phụ, mỗi 15 phút.
- Tiếp theo, điền đầy đủ thông tin theo hướng dẫn. Nếu bạn nộp hồ sơ một mình, hãy chọn “quan hệ với người đăng ký” là “bản thân”. Nếu nộp từ 2 người trở lên, hãy chọn “thành viên gia đình cùng hộ khẩu”.
- Khi hoàn tất, đánh dấu vào ô “Đồng ý toàn bộ sử dụng dịch vụ” và nhấn nút “Đăng ký” để hoàn tất quá trình đăng ký lịch hẹn trực tuyến.
Bước 3: Nộp Hồ sơ và thanh toán lệ phí xin visa
Đến ngày hẹn đã đăng ký, bạn đến văn phòng nộp hồ sơ theo địa chỉ tương ứng với khu vực của bạn:
- Trung tâm đăng ký Visa Hàn Quốc tại Hà Nội: Tầng 12, Tòa nhà văn phòng Discovery Complex, 302 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
- Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Đà Nẵng: Tầng 3-4, Lô A1-2, Đường Chương Dương, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng.
- Trung tâm đăng ký Visa Hàn Quốc tại TP. Hồ Chí Minh: Tầng 16, Toà nhà Vietcombank, số 5 Công trường Mê Linh, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh.
Bước 4: Nhận Kết quả
- Đến ngày hẹn trả kết quả, mang theo giấy hẹn và phiếu thanh toán lệ phí visa đến văn phòng đã nộp hồ sơ để nhận kết quả.
Lưu ý
- Thông tin nhập vào đơn xin visa phải chính xác, đầy đủ.
- Phí xin visa không được hoàn trả trong trường hợp visa bị từ chối.
Lệ phí xin E-visa Hàn Quốc
Chi phí xin cấp e-visa Hàn Quốc sẽ thay đổi tùy thuộc vào loại visa mà bạn muốn xin. Để biết thông tin chi tiết về mức phí cho từng loại visa, bạn có thể tham khảo thêm chi tiết phí xin visa Hàn Quốc trên website của Cơ quan quản lý xuất nhập cảnh Hàn Quốc tại Việt Nam.
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc online
Dưới đây là các hướng dẫn về điền đơn xin visa Hàn Quốc online:
Select Diplomatic Office to visit – Chọn cơ quan lãnh sự
- Consulate General of the Republic of Korea in Danang – Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Đà Nẵng
- Korean Consulate General in Ho Chi Minh City – Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại TP. Hồ Chí Minh
- Korean Embassy in Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam
Type of applications – Loại visa
- Purpose of Entry – Tick chọn mục đích đến Hàn Quốc của bạn
- Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh
- Meeting, Conference: Họp/hội nghị
- Medical Tourism: Du lịch y tế
- Business Trip: Công tác
- Study/Training: Học tập/đào tạo
- Work: Lao động
- Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần
- Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè
- Short or Long term visit of Overseas Korean: Chuyến đi ngắn hoặc dài hạn của người Hàn Kiều
- Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư
- Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức,
- Status of Stay: Chọn loại visa
+ Do you have an inviting company?
- Chọn Yes: Nếu bạn được công ty bảo lãnh, mời sang Hàn
- Chọn No: Nếu bạn không được công ty nào bảo lãnh, mời sang Hàn
+ Are you a member of Korea Visa Portal?
- Chọn Yes: Nếu bạn có tài khoản trên trang Korea Visa Portal
- Chọn No: Nếu bạn chưa có tài khoản trên trang Korea Visa Portal
+ Name of inviting person/organization: Tên công ty mời bạn sang Hàn Quốc
+ Business Registration no: Số đăng ký kinh doanh của công ty mời bạn sang Hàn Quốc
+ Name of representative: Tên của người đại diện công ty
+ Relationship to applicant: Mối quan hệ của người xin visa với người mời bạn sang Hàn Quốc
Personal information: Thông tin cá nhân
- Full name in English (as shown in passport): Tên đầy đủ của bạn trên hộ chiếu, viết bằng tiếng Anh
- Family Name: Họ của bạn
- Given Names: Điền tên của bạn
- Tên tiếng Hàn: nếu bạn không có tên tiếng Hàn thì bỏ trống.
- Sex: Giới tính của bạn (Male: Nam, Female: Nữ)
- Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/ Tháng/ Ngày sinh của bạn
- Nationality: Quốc tịch của bạn
- Country of Birth: Quốc gia nơi bạn được sinh ra
- National Identity No: Số CMND hoặc số thẻ căn cước công dân của bạn
+ Have you ever used any other names to enter or depart Korea?
- Chọn Yes: Nếu bạn từng sử dụng tên khác để nhập cảnh hoặc quá cảnh Hàn Quốc
- Chọn No: Nếu bạn chưa từng sử dụng tên khác
+ Are you a citizen of more than one country?
- Chọn Yes: Nếu bạn có hai quốc tịch trở lên
- Chọn No: Nếu bạn chỉ có một quốc tịch
Passport information – Thông tin hộ chiếu
- Passport Classification: Tick vào loại hộ chiếu của bạn
- Passport No: Số hộ chiếu của bạn
- Expiry Date: Ngày hết hạn hộ chiếu của bạn
- Country of Issue: Quốc gia cấp hộ chiếu cho bạn
- Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu cho bạn, điền Immigration Department – Cục quản lý xuất nhập cảnh
+ Do you have any other valid passport ?
- Chọn Yes: Nếu bạn có hộ chiếu khác còn hiệu lực và điền thêm các thông tin gồm: Passport Classification (loại hộ chiếu), Passport No (Số hộ chiếu), Expiry Date (Ngày hết hạn hộ chiếu), Country of Issue (Quốc gia cấp hộ chiếu).
- Chọn No: Nếu bạn không có hộ chiếu khác còn hiệu lực
Contact No. – Thông tin liên lạc
- Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn (Tên đường, thành phố)
- Telephone No: Số điện thoại cố định của bạn
- Mobile Phone No: Số điện thoại di động của bạn
- E-mail: Địa chỉ Email liên lạc của bạn
- Emergency Contact Information: Thông tin liên hệ khẩn cấp
- Full Name in English: Tên đầy đủ của người liên hệ khẩn cấp (bằng tiếng Anh)
- Country of residence: Quốc tịch của người liên hệ khẩn cấp
- Phone number: Số điện thoại của người liên hệ khẩn cấp
- Relationship to Applicant: Mối quan hệ của người liên hệ khẩn cấp với bạn
Thời gian xử lý hồ sơ xin E-visa Hàn Quốc
Đối với hồ sơ xin E-visa Hàn Quốc, thời gian xử lý hồ sơ sẽ mất 3 ngày làm việc, kể từ ngày nộp hồ sơ.
Trong thời gian này, Cục quản lý xuất nhập cảnh Hàn Quốc sẽ tiến hành xem xét, đánh giá hồ sơ của bạn và đưa ra quyết định cấp visa hay không.
Lưu ý:
- Thời gian xử lý hồ sơ có thể thay đổi tùy theo lượng hồ sơ xin visa trong ngày.
- Trong trường hợp hồ sơ xin visa không đáp ứng đủ điều kiện, Cục quản lý xuất nhập cảnh Hàn Quốc sẽ thông báo cho bạn qua email.
Cách kiểm tra tình trạng xin visa du Quốc online
Để kiểm tra trạng thái và kết quả của E-visa Hàn Quốc, bạn cần thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Truy Cập Trang Kiểm Tra Visa Hàn Quốc
- Truy cập trang web kiểm tra visa Hàn Quốc tại: https://www.visa.go.kr
- Ngôn ngữ mặc định là tiếng Hàn, bạn có thể chọn tiếng Anh (English) để thuận tiện kiểm tra kết quả E-visa Hàn Quốc.
Bước 2: Chọn tra cứu kết quả E-visa Hàn Quốc
- Chọn mục “Check Application Status” và tiếp theo chọn “Check Application Status and Print.”
- Màn hình sẽ hiển thị các ô trống thông tin cá nhân cần nhập để kiểm tra kết quả.
Bước 3: Điền các thông tin
– Tại mục Type of applications (Loại đơn xin visa), bạn chọn e-Visa
– Tại mục Select, bạn chọn loại giấy tờ có thể điền mã số và điền số ngay bên cạnh.
- Application No – Mã số hồ sơ
- Receipt No – Mã số biên nhận
- Passport No – Mã số sổ hộ chiếu.
Visa Á Châu gợi chọn Số hộ chiếu là lựa chọn dễ nhớ nhất.
– Ở mục ”Name in English”, bạn điền tên không dấu và in hoa (Ví dụ: “TRAN THI A”).
– Tại mục “Date of birth”, bạn chọn đúng ngày, tháng, năm sinh của bạn ở biểu tượng hình cái lịch.
– Cuối cùng, nhấn nút ”Search” để xem kết quả e-Visa.
Bước 4: Xem kết quả:
Kết quả E-Visa sẽ hiển thị tại mục “Application Status”:
- Application Received: Hồ sơ đã được tiếp nhận, chưa có thông tin khác.
- Under Review: Hồ sơ đang được xét duyệt.
- Approved: Visa của bạn đã được phê duyệt, bạn đã xin e-Visa Hàn Quốc thành công
- Reject/ Denied/ Returned: e-Visa của bạn bị từ chối.
- No search data has been found: Có thể bạn đã nhập sai thông tin ở bước 3.
Hy vọng qua bài viết trên đây đã mang đến cho bạn câu trả lời đầy đủ và chi tiết nhất về visa Hàn Quốc online để giúp bạn tự tin hơn trong quá trình đến xứ sở kim chi. Nếu bạn còn bất kỳ thắc mắc nào hoặc cần tư vấn về dịch vụ xin visa thì hãy liên hệ ngay với Á Châu qua hotline: 0988.011.249 để được hỗ trợ nhanh nhất nhé! Trân trọng