Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm là việc quan trọng khi bạn muốn xin visa đến xứ sở kim chi. Đây được xem là bản “thu nhỏ” các giấy tờ mà bạn cung cấp trong hồ sơ thị thực. Chính vì thế, khi làm thủ tục xin visa Hàn Quốc, bạn cần đầu tư thời gian cũng như kiến thức để hoàn thiện form visa một cách chuẩn xác.
Nếu chưa xem hướng dẫn cách điền tờ khai xin visa Hàn Quốc chi tiết, bạn đừng bỏ qua bài viết này.
Visa Hàn Quốc 5 năm là gì?
Visa Hàn Quốc 5 năm là loại visa cấp cho các đối tượng có nhu cầu nhập cảnh vào Hàn Quốc để đi du lịch, công tác hoặc thương mại (không làm việc).
Người sở hữu loại visa này có thể lưu trú tối đa 30 ngày liên tục tại Hàn Quốc và có thể nhập cảnh nhiều lần đến xứ sở kim chi trong thời gian visa còn hiệu lực (5 năm).
Để có thể xin visa Hàn Quốc 5 năm, điều kiện tiên quyết là bạn phải có hộ khẩu thuộc 3 thành phố lớn: Hà Nội, Đà Nẵng hoặc TP. Hồ Chí Minh.
Hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm
Đơn xin cấp visa Hàn Quốc là một trong những giấy tờ quan trọng không thể thiếu trong bộ hồ sơ xin visa du học Hàn Quốc của bạn. Á Châu sẽ hướng dẫn chi tiết cách điền đơn xin visa Hàn Quốc để bạn hoàn thành dễ dàng và chính xác nhất .
Trước hết, bạn phải đến trực tiếp Đại sứ quán để xin tờ đơn xin visa Hàn Quốc, hoặc bạn cũng có thể tải về hoàn toàn miễn phí TẠI ĐÂY (https://overseas.mofa.go.kr/upload/cntnts/vn-hochiminh-vi/Application_for_VISA.pdf)
Chỉ có một mẫu đơn duy nhất vì thế bạn đừng để mình điền phải mẫu đơn không chính thống và không theo mẫu quy định của ĐSQ Hàn Quốc. Trong đơn visa đi Hàn Quốc có 11 mục với thứ tự cụ thể như sau:
Mục 1: Thông tin cá nhân (Personal Details)
– Full name in English (as shown in your passport): (Tên của bạn trên hộ chiếu)
– Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu
– Given Names: Điền tên còn lại
– Mục tên tiếng Hàn nếu không có thì bỏ trống
– Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male hoặc Female [ ]
– Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24
– Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam
– Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam
– National Identity No: Số CMND/căn cước công dân
– Have you ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng.
– Are you a citizen of more than one country? Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries( )
Mục 2: Thông tin hộ chiếu (Passport information)
– Passport Type: Loại hộ chiếu, tích vào loại hộ chiếu tương ứng.
– Passport No: Số hộ chiếu của bạn
– Country of Passport: Nước cấp hộ chiếu, ví dụ Viet Nam
– Place of Issue: Nơi cấp hộ chiếu, bạn điền Immigration Department tức là cục quản lý xuất nhập cảnh
– Date of Issue: Ngày cấp hộ chiếu
– Date Of Expiry: Ngày hết hạn hộ chiếu
– Do you have any other valid passport? Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không? Nếu không thì tích vào ô No [ ], nếu có thì tích vào ô Yes [ ] và điền thông tin.
Mục 3: Thông tin liên lạc (Contact Information)
– Address in Your Home Country: Địa chỉ quê quán của bạn
– Current Residential Address: Nơi ở hiện tại của bạn, bỏ qua nếu thông tin giống trên.
– Cell Phone No: Điện thoại cố định
– Telephone No: Điện thoại di động
– E-mail: Email liên lạc của bạn
– Emergency Contact Information: Người có thể liên lạc trong trường hợp khẩn cấp khi không liên hệ được với bạn
– Full Name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng anh của người đó, Country of residence: Quốc tịch của người đó, Telephone No: Số điện thoại người đó, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, ví dụ bạn điền Wife nghĩa là vợ.
Mục 4: Tình trạng hôn nhân (Marital status details)
– Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích V vào ô tương ứng Married [ ]: Đã kết hôn, Divorced [ ]: Đã ly dị, Never married [ ]: Chưa từng kết hôn.
Nếu bạn tích vào ô đã kết hôn thì điền thông tin của người chồng/vợ xuống dưới: Family Name (in English): Họ của chồng/vợ, Given Names (in English): Phần tên còn lại, Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của chồng/vợ, Nationality: Quốc tịch của chồng/vợ, Residential Address: Địa chỉ thường trú hiện tại, Contact No: Điện thoại liên hệ.
Mục 5: Tình trạng học vấn (Education)
– What is the highest degree or level of education you have completed ? Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn tích V vào một trong các sự lựa chọn: Master’s/Doctoral Degree: Thạc sỹ/Tiến sỹ, Bachelor’s Degree: Cử nhân, High School Diploma: Cấp 3, Other: Khác
Nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào phần If ‘Other’ please provide details.
– Name of School: Tên trường học
– Location of School(city/province/country): Địa chỉ của trường học theo thứ tự Thành Phố/Tỉnh/Quốc gia.
Mục 6: Công việc (Employment)
– What are your current personal circumstances? Tình trạng công việc hiện tại của bạn: Entrepreneur: Kinh doanh, Civil Servant: Cán bộ công chức, Unemployed: Thất nghiệp, Self-Employed: Nghề tự do, Student: Học sinh/sinh viên, Employed: Công nhân/nhân viên, Retired: Về hưu, Other: Khác, nếu chọn Khác thì bạn điền nghề nghiệp đó vào phần If ‘Other’ please provide details.
– Employment Details: Chi tiết công việc
– Name of Company/Institute/School: Tên của công ty/học viện/trường học
– Your Position/Course: Vị trí/khóa học
– Address of Company/Institute/School: Địa chỉ công ty/học viện/trường học
– Telephone No: Điện thoại liên hệ
Mục 7: Thông tin chi tiết chuyến đi của bạn (Details of visit)
– Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các sự lựa chọn bao gồm: Tourism/Transit: Du lịch/quá cảnh, Meeting, Conference: Họp/hội nghị, Medical Tourism: Du lịch y tế, Business Trip: Công tác, Study/Training: Học tập/đào tạo, Work: Lao động, Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee: Thương mại/đầu tư/chuyển nhượng cổ phần, Visiting Family/Relatives/Friends: Thăm gia đình/người quen/bạn bè, Marriage Migrant: Hôn nhân nhập cư, Diplomatic/Official: Ngoại giao/gặp mặt chính thức, Other: Khác, nếu chọn khác thì bạn điền thông tin vào trong phần If ‘Other’ please provide details.
– Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
– Intended Date of Entry: Ngày dự định nhập cảnh
– Address in Korea (including hotels): Nơi bạn sẽ ở tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
– Contact No. in Korea: Điện thoại liên hệ với bạn ở Hàn (bạn có thể viết số điện thoại của khách sạn hoặc người thân bên Hàn của bạn)
– Have you travelled to Korea in the last 5 years? Bạn có từng đến Hàn Quốc trong 5 năm gần đây không? Chọn Yes [ ] nếu có và điền số lần trong phần ( ) times, và mục đích của các chuyến đi này trong phần Purpose of Recent Visit.
– Have you travelled outside your country of residence, excluding to Korea, in the last 5 years? Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm gần đây không? Chọn yes nếu có và điền chi tiết xuống dưới tương ứng theo hàng, cột: Name of Country (in English): Tên quốc gia bằng tiếng Anh, Purpose of Visit: Mục đích của chuyến đi, Period of Stay: Thời gian lưu trú từ năm/tháng/ngày – năm/tháng/ngày
– Are you travelling to Korea with any family member? Bạn có đi du lịch Hàn Quốc với thành viên ruột thịt nào của gia đình bạn trong chuyến đi lần này không? Chọn Yes [ ] nếu có rồi điền thông tin xuống dưới tương ứng theo hàng, cột : Full name in English: Tên đầy đủ bằng tiếng Anh; Date of Birth: Ngày sinh, định dạng Năm/tháng/ngày; Nationality: Quốc tịch; Relationship to you: Mối quan hệ với bạn (ví dụ spouse là chồng/vợ, mother (mẹ), father (bố), children (con), brothers (anh/em trai), sisters (chị/em gái)
Mục 8: Thông tin người bảo lãnh (Details of sponsor)
Do you have anyone sponsoring you for the visa? Bạn có người bảo lãnh không? Tích vào ô tương ứng là Yes hay No, điền thông tin nếu có người bảo lãnh như sau: Name of your visa sponsor (Korean, foreign resident in Korea, company, or institute): Tên người hoặc công ty, tổ chức bảo lãnh, Date of Birth/Business Registration No: Ngày sinh hoặc số đăng ký kinh doanh, Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, Address: Địa chỉ liên hệ, Phone No: Điện thoại liên hệ.
Mục 9: Chi phí cho chuyến đi (Funding details)
– Estimated travel costs (in US dollars): Đánh giá chi phí cho chuyến đi bằng USD
– Who will pay for your travel-related expenses? (any person including yourself and/or institute): Ai sẽ chi trả chi phí cho chuyến đi này của bạn?
– Name of Person/Company (Institute): Tên của người/công ty/tổ chức, bạn tự trả thì bạn điền tên bạn vào
– Relationship to you: Mối quan hệ với bạn, bạn có thể điền Myself nếu tự trả
– Type of Support: Loại hỗ trợ, bạn có thể điền Financial
– Contact No: Số điện thoại liên hệ của bạn hoặc tổ chức hỗ trợ cho bạn
Mục 10: Người giúp bạn viết đơn visa (Assistance with this form)
– Did you receive assistance in completing this form? Bạn có nhờ ai hoàn thành đơn xin visa này hay không? Chọn No [ ] nếu không, Chọn Yes [ ] nếu có và điền thông tin theo hàng, cột tương ứng
– Full Name: Tên đầy đủ của người đó
– Date of Birth (yyyy/mm/dd): Năm/tháng/ngày sinh của người đó
– Telephone No: Điện thoại liên hệ của người đó
– Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
Mục 11: Phần ký cam kết (Declaration)
Tại đây bạn điền thông tin ngày tháng năm và ký tên tương ứng.
Các lưu ý khi điền đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm
Việc điền mẫu đơn xin visa Hàn Quốc có thể gây khó khăn cho bạn hơn bạn nghĩ nếu như bạn quên mất một số điều sau:
– Điền trung thực, chính xác từng mục, khớp với các giấy tờ tùy thân, không bỏ sót mục nào
– Viết tay hay đánh máy đều được duyệt
– Tất cả thông tin điền bằng chữ IN HOA
– Khai form trên word: Những ô [ ] cần tích chọn dấu √
– Trước hết là bạn chỉ dùng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn khi điền vào mẫu đơn, vì thế mà bạn rất cần có đơn vị dịch thuật giúp mình trong trường hợp bạn không có ngoại ngữ.
– Trong mẫu đơn, bạn phải dán ảnh có kích thước 3,5cm×4,5cm, phông nền trắng, chụp không quá 03 tháng, không chấp nhận ảnh scan và ảnh sai kích thước, không đeo kính và để tóc rối khi chụp ảnh.
– Việc sắp xếp các giấy tờ trong hồ sơ xin visa Hàn Quốc cũng phải theo thứ tự, tờ khai xin visa nên để ngoài cùng. Việc này rất quan trọng vì thể hiện rằng bạn tự tin với hồ sơ của mình và khi phỏng vấn bạn cũng không làm khó nhân viên của Đại Sứ Quán.
Thủ tục xin visa Hàn Quốc 5 năm mới nhất 2022
* Giấy tờ cần thiết
– Đơn xin cấp visa (đến lấy trực tiếp ở trung tâm visa hoặc in ra từ trên mạng, điền trước rồi mang đến)
– Một ảnh nền trắng size 3.5cm x 4.5cm
– Đơn đăng ký online
– Hộ khẩu công chứng dịch thuật Tiếng Anh
– Giấy tờ chứng minh công việc (ví dụ: hợp đồng lao động, giấy chứng nhận công tác, bảng lương ba tháng gần nhất) chỉ cần bản photo
– Photo chứng minh thư nhân dân
– Hộ chiếu gốc và photo (còn hạn trên 6 tháng)
* Đối tượng: Người cư trú ở Hà Nội, Đà Nẵng, Hồ Chí Minh (Sổ hộ khẩu trên 1 năm)
* Đăng ký ONLINE:
– Trước hết cần đăng ký Online trên mạng (www.visaforkorea-vt.com)
– Sau đó in đơn đăng ký và mang đến trung tâm Visa khi đến
Lưu ý
* Trường hợp quý khách đăng ký online sẽ được vào nộp hồ sơ theo giờ đã đặt hẹn mà không phải lấy phiếu hẹn tại phòng chờ.
* Nếu nộp hồ sơ cho cả gia đình, chỉ cần dịch thuật công chứng 1 sổ hộ khẩu dành cho người đại diện trong gia đình, những người khác chỉ cần dùng thêm bản photo của bản dịch công chứng đó cho mỗi người
* Trường hợp trẻ em chưa có CMT thì phải dịch thuật, công chứng tư pháp giấy khai sinh.
* Chỉ những trường hợp có tên cùng hộ khẩu mới được nộp hộ hồ sơ
* Hộ khẩu tại Hà Nội và Đà Nẵng nộp hồ sơ tại trung tâm Korea Visa Hà Nội, hộ khẩu tại TP. HCM nộp hồ sơ tại trung tâm Korea Visa Hồ Chí Minh.
Nộp đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm ở đâu, chi phí xin visa bao nhiêu?
Địa chỉ nộp đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm
* Korea visa application tại Hà Nội
– Korea visa Application Center in Ha Noi – 302 Đường Cầu Giấy, Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.
* Korea visa application tại Hồ Chí Minh
– Korea Visa Application Center 1 in Ho Chi Minh: Vietcombank Tower Saigon, Tầng 16, tòa, Công Trường Mê Linh, Bến Nghé, Quận 1.
– Korea Visa Application Center 2 in Ho Chi Minh: Địa chỉ CN2: 253 Điện Biên Phủ, P7, Q3, HCM.
* Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Đà Nẵng
Địa chỉ: 26 Bùi Tá Hán, Khuê Mỹ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Lưu ý:
– Công dân Việt Nam có hộ khẩu từ Quảng Ngãi trở vào các tỉnh phía Nam thì nộp tại Tp.HCM
– Hộ khẩu thuộc khu vực Đà Nẵng, Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi thì nộp tại Đà Nẵng
– Hộ khẩu từ Huế trở ra các tỉnh phía c thì nộp tại Hà Nội
– Những ai có hộ khẩu không thuộc khu vực nộp tại Tp. HCM, nếu muốn nộp trong Lãnh sự quán Hàn Quốc tại TP HCM cần bổ sung thêm: Đăng ký tạm trú KT3 (dịch thuật và công chứng tư pháp) và hợp đồng lao động dài hạn (đính kèm bản dịch tiếng Anh công chứng tư pháp).
Đối với visa ngắn hạn và nhập cảnh 1 lần, bạn cần nộp phí xét duyệt hồ sơ cho cơ quan xét duyệt là 20USD. Còn visa 5 năm nhập cảnh nhiều lần thì phí phải đóng là 80USD. Tuy nhiên, hiện nay bạn cần nộp hồ sơ tại trung tâm tiếp nhận thị thực Hàn Quốc KVAC chứ không nộp trực tiếp tại Đại sứ quán/ Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Việt Nam nên cần đóng thêm phí nộp tại KVAC là 390.000 VND.
Số tiền này là bắt buộc và không hoàn trả dù bạn có trượt visa, vì đây là chi phí xét duyệt hồ sơ, không phải tiền trả cho Đại Sứ Quán/ Lãnh Sự Quán để được cấp visa.
Lưu ý:
Phí chính phủ được thanh toán bằng VND theo tỷ giá của ngân hàng Woori tại thời điểm nộp hồ sơ.
Tất cả chi phí đã thanh toán cho chính phủ Hàn Quốc hoặc KVAC sẽ KHÔNG được hoàn trả trong bất kỳ trường hợp nào. Bao gồm trường hợp người đăng ký xin visa nhiều lần nhưng được cấp visa một lần cũng sẽ không được trả lại tiền chênh lệch.
Lệ phí visa có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm, phụ thuộc vào thông báo của Cơ quan lãnh sự Hàn Quốc.
Dịch vụ xin visa Hàn Quốc bao đậu Á Châu
Visa Hàn Quốc 5 năm là “tấm vé” chắp cánh cho mọi ước mơ du lịch, công tác và thương mại tại xứ sở kim chi. Song những yêu cầu khắt khe từ phía cơ quan Lãnh sự quán cũng như việc thiếu sự am hiểu về hồ sơ cũng khiến cho người nộp đơn gặp nhiều khó khăn.
Nếu bạn không tự tin về hồ sơ xin Visa Hàn Quốc 5 năm hoặc cần nhận thêm hỗ trợ tư vấn? Á Châu luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải quyết mọi vướng mắc dành cho bạn.
Nguyên tắc làm việc:
Minh bạch: Chi phí công khai, minh bạch. Thông tin đầy đủ, chính xác và chân thực.
Tận tâm: Á Châu hướng dẫn và tìm kiếm giải pháp tối ưu cho từng bộ hồ sơ của khách hàng.
Tức thì: Sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ 24/7 qua hotline và live chat. Trả lời email trong 4h làm việc.
Chính xác: Tuân thủ chuẩn quy trình tương tác khách hàng & thực hiện đúng giờ, đúng hẹn, đúng cam kết.
Tôn trọng: Mọi khách hàng đến với Á Châu đều được lắng nghe, tư vấn và được hướng dẫn.
Bảo mật: Á Châu cam kết thực hiện nguyên tắc bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
Lý do nên lựa chọn Dịch vụ xin visa Hàn Quốc 5 năm tại Á Châu:
– Nhiều kinh nghiệm làm visa thực tế
– Uy tín với Lãnh sự quán
– Luôn cập nhật mới nhất
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn Dịch vụ làm visa Hàn Quốc và pháp lý liên quan, Á Châu cam kết sẽ giúp quý khách hàng nâng tỷ lệ đậu Visa cao. Ngoài ra, quy trình làm việc chuyên nghiệp, khép kín của chúng tôi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí.
Câu hỏi thường gặp khi xin visa Hàn Quốc 5 năm
Hỏi: Hiện tại đã xin Visa Hàn Quốc 5 năm được chưa?
Trả lời: Thời kỳ Covid – 19 bùng nổ và phát triển mạnh dẫn đến việc xin visa nhập cảnh nước ngoài là điều vô cùng khó. Vì vậy, visa 5 năm Hàn Quốc đã bị hủy vào khoảng thời gian này. Sau khi Covid – 19 đã ổn định lại, visa 5 năm Hàn Quốc đã bắt đầu được tiếp nhận và cấp lại từ ngày 01/06/2022.
Hỏi: Nếu ba mẹ đã có visa Hàn Quốc 5 năm, visa du lịch nhập cảnh nhiều lần thì con cái có xin được visa nhập cảnh nhiều lần theo ba mẹ không?
Đáp: Đối với trường hợp này, Tổng Lãnh sự quán Thành phố Hồ Chí Minh sẽ dựa vào các quy định và các tiêu chuẩn đã đề ra để quyết định con cái có được phép nộp hồ sơ xin visa nhiều lần hay không. Nếu không thỏa các điều kiện như đã quy định thì con cái không thể nộp hồ sơ xin visa nhập cảnh nhiều lần dù bố mẹ đã có visa nhập cảnh nhiều lần.
Hỏi: Trường hợp có hộ khẩu tại Hà Nội hoặc Đà Nẵng trên 1 năm thì có xin visa Đại đô thị ở KVAC HCM được hay không?
Đáp: Nếu có hộ khẩu ở 3 đô thị Trung ương bao gồm: Hà Nội, Đà Nẵng hoặc Thành phố Hồ Chí Minh trên 1 năm thì các bạn có thể nộp hồ sơ xin visa du lịch Đại đô thị theo từng khu vực quy định, cụ thể:
Đối với hộ khẩu Thành phố Hồ Chí Minh có thể nộp hồ sơ xin visa Đại đô thị tại KVAC HCM;
Đối với hộ khẩu Đà Nẵng, các bạn nộp hồ sơ tại Tổng Lãnh sự quán Hàn Quốc tại Đà Nẵng
Đối với hộ khẩu Hà Nội các bạn nộp hồ sơ xin visa tại KVAC Hà Nội.
Hỏi: Hộ khẩu ở Thành phố Hồ Chí Minh nhưng hộ chiếu trắng thì xin visa Hàn Quốc 5 năm có tỉ lệ đậu cao không?
Đáp: Công dân Việt Nam đang là nỗi lo của chính phủ Hàn Quốc khi mà số lượng bất hợp pháp quá đông. Do đó, nếu hộ chiếu trắng thì các Viên chức Lãnh sự có thể họ sẽ nghi ngờ mục đích chuyển đi của bạn không đúng, không phải đi du lịch mà với mục đích khác. Vì vậy, khi nộp hồ sơ xin visa Hàn Quốc với cuốn hộ chiếu trắng cũng sẽ là một sự bất lợi trong quá trình xin visa Hàn Quốc 5 năm.
Hỏi: Có xin được Visa Hàn Quốc 5 năm khi chỉ có sổ tạm trú tại Thành phố Hồ Chí Minh?
Đáp: nếu bạn có giấy đăng ký tạm trú (KT3) trên 1 năm tại TP HCM, kể cả bạn chưa từng nhập cảnh Hàn Quốc, thì vẫn thuộc đối tượng xét cấp thị thực nhập cảnh nhiều lần có giá trị 5 năm thời gian lưu trú 30 ngày. Miễn là giấy đăng ký tạm trú tối thiểu 1 năm.
Hỏi: Sổ hộ khẩu có cần mang bản gốc và nộp bản gốc không?
Không, chỉ cần photocopy có công chứng là ổn. Nhưng có một số trường hợp cần đối chiếu nên bạn cứ mang cả bản gốc và bản photo.
Hỏi: Khi hồ sơ xin cấp visa du lịch Hàn Quốc bị từ chối, mình có thể làm gì?
Thông thường, bất kỳ đơn xin cấp visa du lịch nào khi bị từ chối sẽ không được xem xét lại trong tối thiểu 6 tháng. Sau 6 tháng, bạn có thể tiếp tục nộp đơn xin visa lại từ đầu theo tiến trình như cũ.
Hỏi: Hai vợ chồng chung 1 sổ tiết kiệm được không?
Hoàn toàn được, sổ đứng tên ai thì người kia làm thêm giấy bảo lãnh + đăng kí kết hôn đi nộp là được.
Trên đây là những thông tin hữu ích chúng tôi cung cấp cho bạn về visa Hàn Quốc cũng như những hướng dẫn điền đơn xin visa Hàn Quốc 5 năm.
Hãy chuẩn bị cho mình những giấy tờ quan trọng của hồ sơ một cách kỹ lưỡng nhất, đậu visa hay không là tùy thuộc một phần lớn vào những giấy tờ này. Nếu gặp bất kỳ khó khăn nào, đừng ngại liên hệ với Á Châu qua 0988.011.249 để được giải đáp bạn nhé. Chúc bạn sẽ có một chuyến hành trình tuyệt vời nhất!